Thực đơn
CONCACAF Nations League 2019–20 Vòng loạiBài chi tiếtː Vòng loại CONCACAF Nations League 2019–20
Trong số 41 đội thành viên CONCACAF, 6 đội hàng đầu được vào thẳng League A, Guatemala bị phạt vào League C, còn 34 đội còn lại đều tham gia vòng loại. Kết quả thi đấu sau 4 lượt sẽ xếp hạng các đội vào một danh sách. 6 đội có thành tích tốt nhất sẽ tham gia vào League A. 16 đội có thành tích tốt tiếp theo sẽ tham gia vào League B. 12 đội còn lại được phân vào League C cùng với Guatemala.
Đồng thời, 10 đội có thành tích tốt nhất cùng với 6 đội hàng đầu (đã tham gia vòng loại thứ năm World Cup 2018 khu vực CONCACAF) sẽ tạo thành 16 đội tham gia Cúp vàng CONCACAF 2019.
Thứ hạng | Đội | ST | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hệ số | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haiti | 4 | 4 | 0 | 0 | 19 | 2 | +17 | 12 | Lọt vào League A và vòng chung kết Cúp vàng CONCACAF 2019 |
2 | Canada | 4 | 4 | 0 | 0 | 18 | 1 | +17 | 12 | |
3 | Martinique | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 2 | +8 | 12 | |
4 | Curaçao | 4 | 3 | 0 | 1 | 22 | 2 | +20 | 9 | |
5 | Bermuda | 4 | 3 | 0 | 1 | 17 | 4 | +13 | 9 | |
6 | Cuba | 4 | 3 | 0 | 1 | 15 | 2 | +13 | 9 | |
7 | Guyana | 4 | 3 | 0 | 1 | 14 | 3 | +11 | 9 | Lọt vào League B và vòng chung kết Cúp vàng CONCACAF 2019 |
8 | Jamaica | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 3 | +9 | 9 | |
9 | Nicaragua | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 2 | +7 | 9 | |
10 | El Salvador | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 2 | +5 | 9 | |
11 | Montserrat | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | +3 | 9 | Lọt vào League B |
12 | Suriname | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 2 | +6 | 7 | |
13 | Saint Lucia | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | +3 | 7 | |
14 | Dominica | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | +1 | 7 | |
15 | Saint Kitts và Nevis | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 3 | +8 | 6 | |
16 | Cộng hòa Dominica | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 4 | +5 | 6 | |
17 | Belize | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 3 | +3 | 6 | |
18 | Antigua và Barbuda | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 8 | +2 | 6 | |
19 | Guyane thuộc Pháp | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 6 | +2 | 6 | |
20 | Saint Vincent và Grenadines | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | −1 | 6 | |
21 | Grenada | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 14 | −7 | 6 | |
22 | Aruba | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | −1 | 4 | |
23 | Guadeloupe | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 7 | −4 | 4 | Lọt vào League C |
24 | Quần đảo Turks và Caicos | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 23 | −18 | 4 | |
25 | Barbados | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | −4 | 3 | |
26 | Bonaire | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 14 | −11 | 3 | |
27 | Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 16 | −13 | 3 | |
28 | Sint Maarten | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 30 | −26 | 3 | |
29 | Quần đảo Cayman | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 9 | −8 | 1 | |
30 | Quần đảo Virgin thuộc Anh | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 13 | −10 | 1 | |
31 | Anguilla | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 15 | −14 | 1 | |
32 | Bahamas | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 15 | −14 | 1 | |
33 | Puerto Rico | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 5 | −5 | 0 | |
34 | Saint-Martin | 4 | 0 | 0 | 4 | 5 | 22 | −17 | 0 |
Thực đơn
CONCACAF Nations League 2019–20 Vòng loạiLiên quan
CONCACAF CONCACAF Nations League 2019–20 CONCACAF Nations League A 2022–23 CONCACAF Nations League 2022–23 CONCACAF Nations League CONCACAF Gold Cup CONCACAF Women's Gold Cup Conca CasaleTài liệu tham khảo
WikiPedia: CONCACAF Nations League 2019–20 http://www.concacaf.com/ http://www.concacaf.com/article/concacaf-league-of... http://www.concacaf.com/article/concacaf-nations-l... http://www.concacaf.com/wp-content/uploads/2017/03... http://www.concacaf.com/wp-content/uploads/2017/11... http://www.goldcup.org/en/article/montagliani-conc... https://res.cloudinary.com/concacaf-production/ima... https://res.cloudinary.com/concacaf-production/ima... https://concacafnationsleague.com/en/video/officia... https://www.concacafnationsleague.com/